Có 4 kết quả:

休会 xiū huì ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ休會 xiū huì ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ修会 xiū huì ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ修會 xiū huì ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to adjourn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to adjourn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

religious order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

religious order

Bình luận 0